Phiên âm : nǎn yán hàn xià.
Hán Việt : noản nhan hãn hạ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
臉色發紅, 額頭出汗。形容羞慚的樣子。如:「今天先生譽過之情, 令人赧顏汗下。」