VN520


              

赧顏汗下

Phiên âm : nǎn yán hàn xià.

Hán Việt : noản nhan hãn hạ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

臉色發紅, 額頭出汗。形容羞慚的樣子。如:「今天先生譽過之情, 令人赧顏汗下。」