VN520


              

赧愧

Phiên âm : nǎn kuì.

Hán Việt : noản quý.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

羞赧慚愧。明.何良俊《世說新語補.卷七.雅量》:「徐笑語之曰:『人言鬼可憎, 果然。』鬼赧愧而退。」