Phiên âm : nǎn kuì.
Hán Việt : noản quý.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
羞赧慚愧。明.何良俊《世說新語補.卷七.雅量》:「徐笑語之曰:『人言鬼可憎, 果然。』鬼赧愧而退。」