VN520


              

赤霉素

Phiên âm : chì méi sù.

Hán Việt : xích môi tố.

Thuần Việt : chất kích thích; nấm giberela .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chất kích thích; nấm giberela (thực vật tăng trưởng và ra hoa sớm). 一種植物激素, 是從赤霉菌代謝產物中經化學提純后獲得的有效成分.


Xem tất cả...