Phiên âm : chì méi sù.
Hán Việt : xích môi tố.
Thuần Việt : chất kích thích; nấm giberela .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chất kích thích; nấm giberela (thực vật tăng trưởng và ra hoa sớm). 一種植物激素, 是從赤霉菌代謝產物中經化學提純后獲得的有效成分.