VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
赤誠
Phiên âm :
chì chéng.
Hán Việt :
xích thành.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
赤誠待人.
赤口毒舌 (chì kǒu dú shé) : miệng lưỡi độc địa; ăn nói sắc sảo
赤痢 (chì lì) : kiết lị; bệnh lị có máu
赤箭 (chì jiàn) : xích tiễn
赤磷 (chì lín) : lân đỏ; diêm đỏ
赤颈蜥 (chì jǐng xī) : Thằn lằn cổ đỏ
赤露 (chì lù) : xích lộ
赤背 (chì bèi) : mình trần; ở trần; không yên cương
赤颈鹤 (chì jǐng hè) : Sếu đầu đỏ
赤塔 (chì tǎ) : xích tháp
赤電 (chì diàn) : xích điện
赤贫 (chì pín) : nghèo rớt; nghèo nàn cơ cực
赤道儀 (chì dào yí) : xích đạo nghi
赤米 (chì mǐ ) : xích mễ
赤地千里 (chì dì qiān lǐ) : đất cằn ngàn dặm
赤道 (chì dào) : xích đạo
赤膊 (chì bó) : ở trần; mình trần; không yên cương
Xem tất cả...