Phiên âm : chì yī shǐ zhě.
Hán Việt : xích y sử giả.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
蜻蛉的別名。參見「蜻蛉」條。晉.崔豹《古今註.卷中.魚蟲》:「蜻蛉, 一曰蜻蝏, ……小而赤者曰赤卒, 一名絳騶, 一名赤衣使者, 好集水上, 亦名赤弁丈人。」