VN520


              

赤膊

Phiên âm : chì bó.

Hán Việt : xích bác.

Thuần Việt : ở trần; mình trần; không yên cương.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ở trần; mình trần; không yên cương. 光著上身.


Xem tất cả...