Phiên âm : chì jiǎo yī shēng.
Hán Việt : xích cước y sanh.
Thuần Việt : thầy lang; lang vườn; thầy thuốc chân đất.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thầy lang; lang vườn; thầy thuốc chân đất. 指農村里亦農亦醫的醫務工作人員.