Phiên âm : chì liàn shé.
Hán Việt : xích luyện xà.
Thuần Việt : rắn nước.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rắn nước. 蛇的一種, 背部黑綠色, 有赤色條紋和斑紋點, 無毒.