Phiên âm : chì bái lì.
Hán Việt : xích bạch lị.
Thuần Việt : tiêu ra máu; kiết lị; xích bạch lị; bệnh đi ngoài .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiêu ra máu; kiết lị; xích bạch lị; bệnh đi ngoài phân có máu có mủ. 中醫指大便中帶膿血的痢疾.