VN520


              

赤痢

Phiên âm : chì lì.

Hán Việt : xích lị.

Thuần Việt : kiết lị; bệnh lị có máu .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kiết lị; bệnh lị có máu (cách gọi của đông y). 中醫指大便中帶血不帶膿的痢疾.


Xem tất cả...