Phiên âm : chì shǒu kōng quán.
Hán Việt : xích thủ không quyền.
Thuần Việt : tay không; tay không tấc sắt; tay trắng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tay không; tay không tấc sắt; tay trắng. 形容兩手空空, 沒有任何可以憑借的東西.