VN520


              

赤地千里

Phiên âm : chì dì qiān lǐ.

Hán Việt : xích địa thiên lí.

Thuần Việt : đất cằn ngàn dặm .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đất cằn ngàn dặm (do hạn lớn). 大旱之年, 莊稼、野草盡皆干枯而死, 大地滿目荒涼.


Xem tất cả...