Phiên âm : shú shēn.
Hán Việt : thục thân.
Thuần Việt : chuộc thân; chuộc mình.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chuộc thân; chuộc mình旧社会里奴婢妓女等用金钱或其他代价赎得人身自由