VN520


              

赎命

Phiên âm : shú mìng.

Hán Việt : thục mệnh.

Thuần Việt : chuộc mạng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chuộc mạng
缴纳钱财物品以求换取性命或免除罪刑