VN520


              

赎罪

Phiên âm : shú zuì.

Hán Việt : thục tội.

Thuần Việt : chuộc tội.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chuộc tội
抵消所犯的罪过
jiānggōngshúzùi.
lấy công chuộc tội.
立功赎罪.
lìgōngshúzùi.
lập công chuộc tội.