Phiên âm : shú zuì.
Hán Việt : thục tội.
Thuần Việt : chuộc tội.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chuộc tội抵消所犯的罪过jiānggōngshúzùi.lấy công chuộc tội.立功赎罪.lìgōngshúzùi.lập công chuộc tội.