VN520


              

赋有

Phiên âm : fù yǒu.

Hán Việt : phú hữu.

Thuần Việt : vốn có; sẵn có; trời cho; thiên phú; sinh ra đã có.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vốn có; sẵn có; trời cho; thiên phú; sinh ra đã có (tính cách, khí chất)
具有(某种性格气质等)
láodòng rénmín fùyǒu zhōnghòu zhípú dì xìnggé.
nhân dân lao động vốn có tính trung hậu chất phác.