Phiên âm : fù xìng.
Hán Việt : phú tính.
Thuần Việt : thiên phú; thiên tính; bản tính; bẩm sinh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thiên phú; thiên tính; bản tính; bẩm sinh天性fùxìnggāngqiángbản tính kiên cường赋性聪颖fùxìng cōngyǐngthông minh thiên phú; bẩm sinh khôn ngoan.