VN520


              

赋形剂

Phiên âm : fù xíng jì.

Hán Việt : phú hình tề.

Thuần Việt : tá dược lỏng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tá dược lỏng
一种不发生化学反应的药用混合物(如糖浆、猪油或液态凡士林),其中加入一种具有疗效的药物或者通过它使其他成分胶合在一起
chất phụ định hình
构成药物或抗原的辅料的无活性物质(如阿拉伯胶、糖浆、羊毛脂或淀粉);尤指在药物混合物中有足够量液体情况下,为使混合物有粘性,以便制备丸剂或片剂而加入的物质