Phiên âm : guì zhòng.
Hán Việt : quý trọng.
Thuần Việt : quý trọng; quý giá; quý; đáng giá; đắt tiền; có gi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quý trọng; quý giá; quý; đáng giá; đắt tiền; có giá trị价值高;值得重视gùizhòng yíqìmáy móc quý giá贵重物品gùizhòngwùpǐnđồ vật quý giá