VN520


              

贴金

Phiên âm : tiē jīn.

Hán Việt : thiếp kim.

Thuần Việt : thiếp vàng; thếp vàng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thiếp vàng; thếp vàng (ví với khoe khoang, làm đẹp)
在神佛塑像上贴上金箔比喻夸耀美化
bié wǎng zìjǐ liǎn shàng tiē jīn!
đừng tô son trát phấn nữa!


Xem tất cả...