Phiên âm : tiē jīn.
Hán Việt : thiếp kim.
Thuần Việt : thiếp vàng; thếp vàng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thiếp vàng; thếp vàng (ví với khoe khoang, làm đẹp)在神佛塑像上贴上金箔比喻夸耀美化bié wǎng zìjǐ liǎn shàng tiē jīn!đừng tô son trát phấn nữa!