VN520


              

贴近

Phiên âm : tiē jìn.

Hán Việt : thiếp cận.

Thuần Việt : gần kề; gần sát.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

gần kề; gần sát
紧紧地挨近,接近
亲近
找贴近的人说说心里话.
zhǎo tiējìn de rén shuō shuōxīnlǐhuà.
tìm người thân thiết tâm sự.


Xem tất cả...