Phiên âm : tiē tí.
Hán Việt : thiếp đề.
Thuần Việt : sát đề.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sát đề切合题目zhuómò bù duō, dànshì shífēn tiē tí.viết không nhiều, nhưng rất sát với đề.