VN520


              

贴纸

Phiên âm : tiē zhǐ.

Hán Việt : thiếp chỉ.

Thuần Việt : Nhãn dán; giấy dán; giấy note.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Nhãn dán; giấy dán; giấy note
Tiē hǎo suǒyǒu de tiēzhǐ hòu, wǒmen kāishǐ zǔzhuāng, xiān jiāng A1 zhān dào qiāng shēnshang.
Sau khi dán tất cả các nhãn dán, chúng tôi bắt đầu lắp ráp, đầu tiên dán


Xem tất cả...