Phiên âm : jiàn huò.
Hán Việt : tiện hóa.
Thuần Việt : đồ đê tiện; đồ hèn; đồ ngu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồ đê tiện; đồ hèn; đồ ngu (thường dùng cho nữ)贱骨头(多指女人)