Phiên âm : jiàn xī.
Hán Việt : tiện tức.
Thuần Việt : tiện tức; con trai tôi .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiện tức; con trai tôi (khiêm xưng)谦称自己的儿子与"犬子"相同