Phiên âm : jiàn wù.
Hán Việt : tiện vật.
Thuần Việt : vật vô giá trị; vật tầm thường; đồ tầm thường.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vật vô giá trị; vật tầm thường; đồ tầm thường不值钱的东西;无用的物品