Phiên âm : biǎn zhé.
Hán Việt : biếm trích.
Thuần Việt : biếm trích; bị giáng chức; bị phái đến những nơi x.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
biếm trích; bị giáng chức; bị phái đến những nơi xa kinh thành封建时代指官吏降职被派到远离京城的地方