VN520


              

贬值

Phiên âm : biǎn zhí.

Hán Việt : biếm trị.

Thuần Việt : sụt giá; mất giá; phá giá .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sụt giá; mất giá; phá giá (sức mua của đồng tiền bị hạ thấp)
货币购买力下降
měiyuán biǎnzhí.
tiền đô-la Mỹ bị mất giá
làm sụt giá; làm giảm giá; hạ thấp tỉ giá hối đoái; đánh tụt tỉ giá giữa tiền giấy với tiền ki