Phiên âm : biǎn zhí.
Hán Việt : biếm trị.
Thuần Việt : sụt giá; mất giá; phá giá .
sụt giá; mất giá; phá giá (sức mua của đồng tiền bị hạ thấp)
货币购买力下降
měiyuán biǎnzhí.
tiền đô-la Mỹ bị mất giá
làm sụt giá; làm giảm giá; hạ thấp tỉ giá hối đoái; đánh tụt tỉ giá giữa tiền giấy với tiền ki