Phiên âm : biǎn yì.
Hán Việt : biếm nghĩa.
Thuần Việt : nghĩa xấu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghĩa xấu字句里含有的不赞成或坏的意思biǎnyìcí.từ mang nghĩa xấu