Phiên âm : biǎn yì.
Hán Việt : biếm ức.
Thuần Việt : gièm pha; nói xấu; chê bai; coi khinh; đè nén.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gièm pha; nói xấu; chê bai; coi khinh; đè nén贬低并压抑