Phiên âm : tān zāng.
Hán Việt : tham tang.
Thuần Việt : ăn hối lộ; ăn của đút lót.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ăn hối lộ; ăn của đút lót指官吏接受贿赂tānzāngwǎngfǎăn hối lộ làm điều phạm pháp.贪赃舞弊tānzāngwǔbìăn hối lộ; gian lận.