Phiên âm : zhì pǔ.
Hán Việt : chất phác.
Thuần Việt : chất phác; mộc mạc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chất phác; mộc mạc朴实;不矫饰wéirén zhípú zhōnghòu.là người chất phác trung hậu文字平易质朴.wénzì píngyì zhípú.lời văn mộc mạc bình dị.