Phiên âm : huò cāng.
Hán Việt : hóa thương.
Thuần Việt : kho để hàng hoá chuyên chở.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kho để hàng hoá chuyên chở铁路拥有和使用的一种设施,供接受提取或发送货物使用