Phiên âm : huò dān.
Hán Việt : hóa đan.
Thuần Việt : bản kê hàng hoá; danh sách hàng hoá .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bản kê hàng hoá; danh sách hàng hoá (chuyên chở trên tàu)货物清单