VN520


              

货架

Phiên âm : huò jià.

Hán Việt : hóa giá.

Thuần Việt : Gía; kệ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Gía; kệ
Huòjià shàng chénlièzhe gè zhǒng páihào de zhàoxiàngjī.
Nhiều loại máy ảnh được đặt trên kệ.
商店的货架上各种你想要的物品应有尽有.
Shāngdiàn de huòjià shàng gè zhǒng nǐ xiǎng yào de wùpǐn yīngyǒujìnyǒu.
Có tất cả cá


Xem tất cả...