Phiên âm : xián dá.
Hán Việt : hiền đạt.
Thuần Việt : hiển đạt; người tài đức, người có danh vọng; người.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hiển đạt; người tài đức, người có danh vọng; người có địa vị有才能德行和声望的人shèhùixiándá.những người có đức có tài trong xã hội.