VN520


              

贤惠

Phiên âm : xián huì.

Hán Việt : hiền huệ.

Thuần Việt : hiền lành .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hiền lành (người phụ nữ); tốt; hoà nhã lịch sự; phụ nữ có đức hạnh
指妇女心地善良,通情达理,对人和蔼