Phiên âm : xián huì.
Hán Việt : hiền huệ.
Thuần Việt : hiền lành .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hiền lành (người phụ nữ); tốt; hoà nhã lịch sự; phụ nữ có đức hạnh指妇女心地善良,通情达理,对人和蔼