Phiên âm : xián qì.
Hán Việt : hiền khế.
Thuần Việt : bạn hiền; hiền khế .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bạn hiền; hiền khế (cách gọi tôn trọng với con cháu của bạn bè, thường dùng trong sách vở)对弟子或朋友子侄辈的敬称(多用于书面)