Phiên âm : cái fù.
Hán Việt : tài phú.
Thuần Việt : của cải; tài nguyên; giá trị .
của cải; tài nguyên; giá trị (vật có giá trị)
具有价值的东西
zìrán cáifù.
tài nguyên thiên nhiên
物质财富.
wùzhícáifù.
của cải vật chất
创造财富.
chuàngzàocáifù.
sáng tạo ra của cải; tạo ra giá trị