VN520


              

贡献

Phiên âm : gòng xiàn.

Hán Việt : cống hiến.

Thuần Việt : cống hiến; đóng góp; góp phần; hiến dâng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cống hiến; đóng góp; góp phần; hiến dâng
拿出物资力量经验等献给国家或公众
wèi zǔguó gòngxiàn zìjǐ de yīqiē.
cống hiến hết mình cho tổ quốc.
对人类做出更大的贡献.
dùi rénlèi zuòchū gèngdà de gòngxiàn.
góp phần to lớn h