VN520


              

贡布

Phiên âm : gòng bù.

Hán Việt : cống bố.

Thuần Việt : Kampot .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Kampot (hải cảng phía nam của Kampuchea)
柬埔寨南部的海港,位于金边西南方约120公里,为胡椒种植中心