Phiên âm : gòng bù.
Hán Việt : cống bố.
Thuần Việt : Kampot .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Kampot (hải cảng phía nam của Kampuchea)柬埔寨南部的海港,位于金边西南方约120公里,为胡椒种植中心