VN520


              

贡举

Phiên âm : gòng jǔ.

Hán Việt : cống cử.

Thuần Việt : tiến cử.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tiến cử
古时地方官府向帝王荐举人才,有乡里选举诸侯贡士之制,至汉始合贡举为一,而浑称贡举明清则泛指科举制度