VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
贡族
Phiên âm :
gòng zú.
Hán Việt :
cống tộc.
Thuần Việt :
Cống.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
Cống
贡举 (gòng jǔ) : tiến cử
贡缎 (gòng duàn) : đoạn
贡奉 (gòng fèng) : tiến cống; cống nạp
贡族 (gòng zú) : Cống
贡院 (gòng yuàn) : trường thi
贡税 (gòng shuì) : vật cống; thuế cống
贡献 (gòng xiàn) : cống hiến; đóng góp; góp phần; hiến dâng
贡布 (gòng bù) : Kampot
贡品 (gòng pǐn) : cống phẩm; vật cống; cống vật
贡生 (gòng shēng) : cống sinh