Phiên âm : gòng jǔ.
Hán Việt : cống cử.
Thuần Việt : tiến cử.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiến cử古时地方官府向帝王荐举人才,有乡里选举诸侯贡士之制,至汉始合贡举为一,而浑称贡举明清则泛指科举制度