VN520


              

贞节

Phiên âm : zhēn jié.

Hán Việt : trinh tiết.

Thuần Việt : tiết tháo kiên trinh; trung trinh; tiết nghĩa; tru.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tiết tháo kiên trinh; trung trinh; tiết nghĩa; trung thành cương trực
坚贞的节操
封建礼教所提倡的女子不失身不改嫁的道德