Phiên âm : zhēn liè.
Hán Việt : trinh liệt.
Thuần Việt : trinh liệt; giữ gìn tiết tháo .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trinh liệt; giữ gìn tiết tháo (trong xã hội phong kiến chỉ người phụ nữ giữ gìn trinh tiết, thà chết chứ không chịu nhục.)封建礼教中指女子坚守贞操,宁死不屈