Phiên âm : zhēn jié.
Hán Việt : trinh khiết.
Thuần Việt : trinh tiết; trong sạch; trong trắng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trinh tiết; trong sạch; trong trắng指妇女在节操上没有污点