Phiên âm : bèi mǔ.
Hán Việt : bối mẫu.
Thuần Việt : cây bối mẫu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cây bối mẫu多年生草本植物,叶子条形或披pi1针形,花被黄绿色,下垂钟形鳞茎入药,有祛痰止咳等作用