Phiên âm : bèi duō fēn.
Hán Việt : bối đa phân.
Thuần Việt : Beethoven .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Beethoven (soạn giả người Đức)18世纪末19世纪初的德作曲家,他集古典派之大成,又开了浪漫派的先河,对近代西洋音乐的发展有着深远的影响,主要作品有交响乐曲九部,钢琴奏鸣三十二首,还有钢琴协奏曲 和小提琴协奏等