VN520


              

贝勒

Phiên âm : bèi lè.

Hán Việt : bối lặc.

Thuần Việt : bối lặc; đa la bối lặc .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bối lặc; đa la bối lặc (tiếng Mãn)
全称"多罗贝勒"满语,贵族称号,相当于王或诸侯,地位次于亲王郡王,是清代贵族的世袭封爵