Phiên âm : bèi lè.
Hán Việt : bối lặc.
Thuần Việt : bối lặc; đa la bối lặc .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bối lặc; đa la bối lặc (tiếng Mãn)全称"多罗贝勒"满语,贵族称号,相当于王或诸侯,地位次于亲王郡王,是清代贵族的世袭封爵又